--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ even out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
randan
:
kiểu chèo thuyền ba người
+
pinnule
:
(thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)
+
khất lần
:
Keep on putting off (paying a debt)
+
sút người
:
Lose flesh, lose strength
+
amphoteric
:
(vật lý); (hoá học) lưỡng tínhamphoteric ion ion lưỡng tính